CÔNG TY CỔ PHẦN
NƯỚC SẠCH QUẢNG NINH

BIÊN BẢN KIỂM ĐỊNH

Số: 24/KĐ/2025

Tên phương tiện đo: Đồng hồ điện tử
Kiểu: SITRANS F M MAG 8000
Hãng sản xuất: Siemens/Pháp
Đặc trưng kỹ thuật: - Đường kính danh định (DN) : 100 mm
- Lưu lượng danh định (Q3) : 160 m³/h
- Cấp chính xác: 2
- Tỷ số R: 160
- Sai số cho phép: ± (2 ; 5) %
- PDM: 1784/QĐ ngày 12/09/2012
Cơ sở sử dụng:
Phương pháp thực hiện: ĐLVN 17:2017
Chuẩn, thiết bị chính được sử dụng: Đồng hồ chuẩn, bình chuẩn
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ: 26 °C
Người thực hiện: Đoàn Mạnh Dương
Ngày thực hiện: 22/10/2025
Địa điểm thực hiện: Phòng Công nghệ - Công ty cổ phần Nước sạch Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 449 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH

1. Kiểm tra bên ngoài:
Đạt Không đạt
2. Kiểm tra kỹ thuật:
2.1. Kiểm tra độ kín:
Đạt Không đạt
2.2. Kiểm tra độ ổn định số chỉ:
Đạt Không đạt
3. Kiểm tra đo lường:
STT Số
Serial
Năm
SX
Mức
lưu
lượng
Q Số chỉ trên đồng hồ Số chỉ trên chuẩn δ Hiệu
sai
số
4. Kết luận
V V Vđ T Vc T
m³/h L L L °C L °C % %
1 250000152 2025 QIII 53 1000 3000 2000 26 2000 26 0.00 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
53 3000 5005 26 2000 26
QII 2.6 1000 1305 305 26 300 26 1.67 0.33
2.6 1000 1306 306 26 300 26 2.00
QI 1 1000 1100 100 26 100 26 0.00 0.00
1 2000 2100 100 26 100 26 0.00
2 250000152 2025 QIII 53 1000 3000 2000 26 2000 26 0.00 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
53 3000 5005 26 2000 26
QII 0.33
2.6 1000 1306 306 26 300 26 2.00
QI 1 1000 1100 100 26 100 26 0.00 0.00
1 2000 2100 100 26 100 26 0.00
3 250000152 2025 QIII 53 1000 3000 2000 26 2000 26 0.00 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
53 3000 5005 26 2000 26
QII 0.33
2.6 1000 1306 306 26 300 26 2.00
QI 1 1000 1100 100 26 100 26 0.00 0.00
1 2000 2100 100 26 100 26 0.00