CÔNG TY CỔ PHẦN
NƯỚC SẠCH QUẢNG NINH
BIÊN BẢN KIỂM ĐỊNH
Số: 23/KĐ/2025
| STT | Số Serial |
Năm SX |
Mức lưu lượng |
Q | Số chỉ trên đồng hồ | Số chỉ trên chuẩn | δ | Hiệu sai số |
4. Kết luận | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| V1đ | V2đ | Vđ | T | Vc | T | ||||||||
| m³/h | L | L | L | °C | L | °C | % | % | |||||
| 1 | 135H123456 | 2021 | QIII | 53 | 1000 | 3016 | 2016 | 27 | 2000 | 27 | 0.80 | 0.80 | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường |
| 53 | 2000 | 4000 | 2000 | 27 | 2000 | 27 | 0.00 | ||||||
| QII | 1.6 | 1000 | 1305 | 305 | 27 | 300 | 27 | 1.67 | 1.00 | ||||
| 1.6 | 2000 | 2302 | 302 | 27 | 300 | 27 | 0.67 | ||||||
| QI | 1 | 1000 | 1101 | 101 | 27 | 100 | 27 | 1.00 | 2.00 | ||||
| 1 | 2000 | 2103 | 103 | 27 | 100 | 27 | 3.00 | ||||||