CÔNG TY CỔ PHẦN
NƯỚC SẠCH QUẢNG NINH
BIÊN BẢN KIỂM ĐỊNH
Số: 19/KĐ/2025
| STT | Số Serial |
Năm SX |
Mức lưu lượng |
Q | Số chỉ trên đồng hồ | Số chỉ trên chuẩn | δ | Hiệu sai số |
4. Kết luận | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| V1đ | V2đ | Vđ | T | Vc | T | ||||||||
| m³/h | L | L | L | °C | L | °C | % | % | |||||
| 1 | 234564 | 2023 | QIII | 33 | 1234 | 2245 | 1011 | 25 | 1000 | 25 | 1.10 | 0.90 | Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường |
| 33 | 2346 | 3348 | 1002 | 25 | 1000 | 25 | 0.20 | ||||||
| QII | 1 | 2345 | 2599 | 254 | 25 | 250 | 25 | 1.60 | 0.80 | ||||
| 1 | 1000 | 1252 | 252 | 25 | 250 | 25 | 0.80 | ||||||
| QI | 0.625 | 0 | 104 | 104 | 25 | 100 | 25 | 4.00 | 1.00 | ||||
| 0.625 | 1000 | 1103 | 103 | 25 | 100 | 25 | 3.00 | ||||||