CÔNG TY CỔ PHẦN
NƯỚC SẠCH QUẢNG NINH

BIÊN BẢN KIỂM ĐỊNH

Số: 14/KĐ/2025

Tên phương tiện đo: Đồng hồ đo nước lạnh cơ khí
Kiểu: Mutimag-S
Hãng sản xuất: Itron/Indonesia
Đặc trưng kỹ thuật: - Đường kính danh định (DN) : 15 mm
- Lưu lượng danh định (Qn) : 1.5 m³/h
- Cấp chính xác: C
- Sai số cho phép: ± (2 ; 5) %
- PDM: PDM 796
Cơ sở sử dụng:
Phương pháp thực hiện: ĐLVN 17:2017
Chuẩn, thiết bị chính được sử dụng:
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ: 21 °C
Người thực hiện: Đoàn Trọng Khoa
Ngày thực hiện: 17/09/2025
Địa điểm thực hiện: Phòng Công nghệ - Công ty cổ phần Nước sạch Quảng Ninh
Địa chỉ: Số 449 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH

1. Kiểm tra bên ngoài:
Đạt Không đạt
2. Kiểm tra kỹ thuật:
2.1. Kiểm tra độ kín:
Đạt Không đạt
2.2. Kiểm tra độ ổn định số chỉ:
Đạt Không đạt
3. Kiểm tra đo lường:
STT Số
Serial
Năm
SX
Mức
lưu
lượng
Q Số chỉ trên đồng hồ Số chỉ trên chuẩn δ Hiệu
sai
số
4. Kết luận
V V Vđ T Vc T
m³/h L L L °C L °C % %
1 07260129 2007 QIII 1.5 523.3 622.7 99.4 21 100 21 -0.60 0.20 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
1.5 980.8 1080 99.2 21 100 21 -0.80
QII 0.023 465 474.9 9.9 21 10 21 -1.00 0.00
0.023 797.8 807.7 9.9 21 10 21 -1.00
QI 0.015 452.6 462.4 9.8 21 10 21 -2.00 2.00
0.015 338.1 348.1 10 21 10 21 0.00
2 07299087 2007 QIII 1.5 135.5 236.8 101.3 21 100 21 1.30 0.60 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
1.5 636 736.7 100.7 21 100 21 0.70
QII 0.023 254.7 264.9 10.2 21 10 21 2.00 0.00
0.023 765.2 775.4 10.2 21 10 21 2.00
QI 0.015 372.8 382.6 9.8 21 10 21 -2.00 2.00
0.015 884.4 894 9.6 21 10 21 -4.00
3 0762755 2007 QIII 1.5 869.1 969.7 100.6 21 100 21 0.60 0.70 Đạt yêu cầu kỹ thuật đo lường
1.5 586.9 688.2 101.3 21 100 21 1.30
QII 0.023 867.4 877.6 10.2 21 10 21 2.00 1.00
0.023 506.9 517 10.1 21 10 21 1.00
QI 0.015 167.9 178.2 10.3 21 10 21 3.00 1.00
0.015 313.5 323.7 10.2 21 10 21 2.00